Có 2 kết quả:
挫敗 cuò bài ㄘㄨㄛˋ ㄅㄞˋ • 挫败 cuò bài ㄘㄨㄛˋ ㄅㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đánh bại, đánh thắng
Từ điển Trung-Anh
(1) to thwart
(2) to foil (sb's plans)
(3) a setback
(4) a failure
(5) a defeat
(2) to foil (sb's plans)
(3) a setback
(4) a failure
(5) a defeat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh bại, đánh thắng
Từ điển Trung-Anh
(1) to thwart
(2) to foil (sb's plans)
(3) a setback
(4) a failure
(5) a defeat
(2) to foil (sb's plans)
(3) a setback
(4) a failure
(5) a defeat
Bình luận 0