Có 2 kết quả:

挫敗 cuò bài ㄘㄨㄛˋ ㄅㄞˋ挫败 cuò bài ㄘㄨㄛˋ ㄅㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đánh bại, đánh thắng

Từ điển Trung-Anh

(1) to thwart
(2) to foil (sb's plans)
(3) a setback
(4) a failure
(5) a defeat

Từ điển phổ thông

đánh bại, đánh thắng

Từ điển Trung-Anh

(1) to thwart
(2) to foil (sb's plans)
(3) a setback
(4) a failure
(5) a defeat